Cả ba từ này khi đi sâu vào phân tích ý nghĩa, chức năng thì rất phức tạp, dưới đây chỉ đơn giản mô tả lại cách sử dụng thông thường giúp bạn giao tiếp.
Alive(adjective) và living(noun, adjective): sống, tồn tại ==> Đối lập với cái chết, hàm nghĩa về tồn tại về mặt sinh học một cách khá chung.
Ex: Everything that is alive/living(that lives) needs air anh water
(Mọi thứ tồn tại phải có không khí và nước)
Ex: Are your grandparants still alive/living(not dead)
(Ông bà của bạn vẫn còn sống chứ)
Live(verd): Sống, sinh sống, cư ngụ, đang hoạt động, đang xảy ra à mang ý nghĩa là hoạt động, biểu hiện sự tồn tại.
Ex: After midnight, there’s a caberet show and dancing to live music
(Sau nửa đêm có màn trình diễn văn nghệ và khiêu vũ với nhạc sống)
Bên cạnh đó live còn là tính từ
Ex: Careful! It’s a live lobster.
(Cẩn thận đấy! Con tôm còn sống)
Posted by 16:35 and have
0
nhận xét
, Published at
No comments:
Post a Comment