Những từ không đọc (Silent Letters) trong tiếng Anh
b trong debt(nợ), doubt(Sự
nghi ngờ), subtle(tế nhị)
d trong wenesday(Thứ tư)
gh trong though(mặc dù),
thorough(Hoàn toàn), through(ngang qua)
h trong John, hour, honor(danh
dự), heir(Người thừa kế), honest(Lương thiện)
i trong business(Thương mại), fruit(trái cây),
juice(nước trái cây), suit( bộ y phục), bruise(vết bằm)
l trong would, could, should
p trong receipt(biên nhận), corps( đoàn, binh
chủng)
s trong corps ( đoàn, binh chủng),
aisle (Hành lang), island (đảo)
t trong
Christmas
u trong build(Xây dựng), buy(mua), guard (người
gác), guess( đoán), guest(Khách mời), guide(người hưỡng dẫn), guilt(sự phạm tội),
guitar liquar(rượu mùi)
w trong answer(trả lời),
sword(thanh kiếm), two, who, whose, whom, whole
Posted by 14:42 and have
0
nhận xét
, Published at
No comments:
Post a Comment